Máy in Laser Đa chức năng Canon MF217w (in wifi A4, scan, copy, fax)

MF217w rất dễ kết nối và chia sẻ. Bạn có thể dễ dàng thực hiện các thao tác In, sao chụp, quét và fax từ màn hình chạm đen trắng LCD 6 đường.

Loại máy in: Máy in Đa chức năng khổ A4 (in A4 wifi, scan,copy, fax)

Độ phân giải in: 1.200 x 1.200dpi (tương đương)

Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy, Fax, In mạng (Kết nối mạng LAN không dây, Wi-Fi 802.11 b/g/n với chế độ phím nhấn WPS)

Được tích hợp phần mềm In di động và quét di động của Canon. Hỗ trợ Airprint™ và Mopria™

Mã mực : Máy dùng hộp mực Cartridge Canon 337 Black Laser Toner Cartridge

 

Bảo hành: Trong vòng 12 tháng theo hãng 

- Công ty có chính sách giá và hỗ trợ kỹ thuật tốt đối với doanh nghiệp và cơ quan.

- Công ty có chính sách thanh toán linh hoạt đối với doanh nghiệp và cơ quan.

- Giao hàng, lắp đặt và bảo hành tận nơi sử dụng khu vực Hà Nội

5,950,000 đ
8,500,000đ
--43%
Số lượng
Size
Màu sắc
  • Mô tả sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Video
  • In   
    Phương pháp in Máy in laser đen trắng
    Tốc độ in khổ A4 in một mặt: 23 trang/phút
    Độ phân giải in 600 x 600dpi
    Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
    Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 giây
    Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây
    Ngôn ngữ in UFR II LT
    Lề in 5mm -  lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope)
    10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)
    Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
    SAO CHỤP   
    Tốc độ sao chụp khổ A4 Một mặt: 23 trang/phút
    Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
    Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây
    Số lượng bản sao tối đa 99 bản
    Phóng to/ thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
    Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
    Quét   
    Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học:  Up to 600 x 600dpi
    Độ phân giải tăng cường: Up to 9600 x 9600dpi
    Chiều sâu màu quét 24-bit
    Quét kéo Có, USB
    Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB
    Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
    Fax  
    Tốc độ  modem 33,6Kbps
    Độ phân giải fax 200 x 400dpi
    Phương pháp nén MH, MR, MMR
    Dung lượng bộ nhớ (*1) 256 trang
    Quay số bằng phím tắt 4 phím
    Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) 100 số
    Quay số theo nhóm/ Địa chỉ Tối đa 103 số/địa chỉ
    Gửi fax liên tục Tối đa 114 địa chỉ
    Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
    Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
    Các tính năng fax

    Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax

    *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này.

    XỬ LÍ GIẤY   
    Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
    Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
    (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm)
    Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Khay cassette 250 tờ 
    Khay tay 1 tờ 
    * Giấy thường (60-80g/m2)
    Nguồn giấy ra 100 tờ
    (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
    Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ
    Khổ bao thư
    COM10, Monarch, C5, DL
    Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
    Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ 
    Khổ bao thư: 
    COM10, Monarch, C5, DL
    Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
    Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
    Định lượng giấy  Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2
    Khay tay: 60 đến 163g/m2
    KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
    Kết nối giao diện chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Network)
    Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng)
    Kết nối giao thức mạng Khi in: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
    Khi quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
    TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lí: SNMPv1 (IPv4,IPv6)
    An ninh mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac
    Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
    Cấu hình không dây một đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
    In di động Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria
    Tương thích hệ điều hành (*2) Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4)
    Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, hiển thị trạng thái mực
    CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
    Bộ nhớ 256MB
    Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
    Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette)
    390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette)
    Trọng lượng 11,5kg (12,1kg khi kèm cartridge)
    Tiêu thụ điện Tối đa: 1.270W hoặc thấp hơn
    Trung bình, Khi đang vận hành: 500W
    Trung bình, Khi ở chế độ Standby: 5,4W
    Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,6W
    Xấp xỉ 2,0W (không dây)
    Mức âm (*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in 
    Mức công suất âm : 6,5B
    Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6)
    Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
    Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
    Nguồn điện yêu cầu AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
    Cartridge mực (*7) Cartridge 337: 2.400 trang
    (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang)
    Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 8.000 trang

     

    Specifications are subject to change without notice.
       
    *1 Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn)
    *2
    ScanGear và MF Toolbox không áp dụng cho Windows Server 2003 / 2008 / 2012.
    *3
    Có thể tải trình điều khiển cho hệ điều hành Mac từ địa chỉ www.canon-asia.com
    *4
    Chức năng in chỉ hỗ trợ cho Linux. Có thể tải trình điều khiển mới nhất cho hệ điều hành Linux từ địa chỉ www.canon-asia.com
    *5
    Được thử nghiệm theo chuẩn ISO 7779 và công bố theo chuẩn ISO 9296.
    *6
    "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng ngoài nhỏ hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối (mức âm nền) theo tiêu chuẩn ISO 7779.
    *7
    Dung lượng ống mực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
    *8
    Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laser khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng.

Sản phẩm cùng chuyên mục

Sản phẩm đã xem