Máy in Phun màu Canon PIXMA TS8070 (In, Scan, Copy, In mạng, in wifi, NFC)

Độ phân giải in cao nhất: 9600X2400dpi.

Tốc độ in mầu: Xấp xỉ. 9.0ipm.

Tốc độ in đen trắng: Xấp xỉ. 12.6ipm.

Dùng mực in: Canon CLI 771CCLI 771MCLI 771YCLI 771GCLI 771BK hoặc Canon CLI 771XL C, CLI 771XL M, CLI 771XL Y, CLI 771XL G, CLI 771XL BK

Bảo hành: Trong vòng 12 tháng theo hãng 

- Công ty có chính sách giá và hỗ trợ kỹ thuật tốt đối với doanh nghiệp và cơ quan.

- Công ty có chính sách thanh toán linh hoạt đối với doanh nghiệp và cơ quan.

- Giao hàng, lắp đặt và bảo hành tận nơi sử dụng khu vực Hà Nội

5,450,000 đ
Số lượng
Size
Màu sắc
  • Mô tả sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Video
  • In  
    Độ phân giải in cao nhất 9600 (ngang)*1 x 2400 (dọcl) dpi
    Đầu phun / Mực Loại Sử dụng dài hạn
    Số lượng Nozzles Tổng cộng 6,656 nozzles
    Cartridges mực PGI-770 (Pigment Black), CLI-771 (Cyan, Magenta, Yellow, Black)
    [Optional: PGI-770XL (Pigment Black), CLI-771XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black)]
    Tốc độ in *2
    Bản in theo chuẩn ISO / IEC 24734.

    Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In / Copy văn bản

    Văn bản: Màu *3:
    ESAT / Simplex

    Xấp xỉ. 9.0ipm

    Văn bản: đen trắng *3:
    ESAT / Simplex

    Xấp xỉ. 12.6ipm

    Ảnh (4 x 6")*3:
    PP-201 / Tràn viền

    Xấp xỉ. 39secs.

    Độ rộng tối đa bản in Lên đến 203.2mm (8-inch) 
    Tràn viền: Lên đến 216mm (8.5-inch)
    Vùng in In tràn viên*4 Trên / Dưới / Phải / Trái biên: mỗi 0mm
    [Các loại giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm)]
    In có viền Trên biên: 3mm, Dưới biên: 5mm, 
    Trái / Phải biên: mỗi 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)
    In có viền đảo mặt Trên biên: 5mm, Dưới biên: 5mm, 
    Trái / Phải biên: 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)
    Vùng in khuyến nghị Trên biên: 40.4mm / Dưới biên: 37.4mm
    Kích thước giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6",  5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5"), Card Size (91 x 55mm)

    [Custom size]
    Khay giấy nạp sau: Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm
    Khaya gia6y1: Rộng 148 - 215.9mm; Dài 210 - 297mm
    Nạp giấy
    Khay giấy nạp sau
    (Tối đa)
    Giấy thông thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
    Cao Resolution Paper (HR-101N) A4 = 80
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10  
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)  4 x 6", Square (5 x 5") = 20, A4 = 10
    Photo Paper Pro Luster (LU-101) A4 = 10
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) 4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) 4 x 6" = 20, A4 = 10
    Matte Photo Paper (MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
    Envelope European DL / US Com. #10 = 10
    Other Fine Art Paper A4, LTR = 1
    Khay Nạp giấy
    (Tối đa)
    Giấy thông thường A4, A5, B5, LTR = 100
    Nạp giấy (Khay đĩa) Printable Disc 1 (Manual handling by disc tray)
    Các loại giấy hỗ trợ được in 2 mặt Loại Giấy thông thường
    Kích thước A4, A5, B5, LTR
    Trọng lượng giấy Khay nạp thường Giấy thông thường: 64 - 105g/m2
    Khay giấy nạp sau Giấy thông thường: 64 - 105g/m2
    Canon specialty paper: max paper weight: xấp xỉ. 300g/m2
    (Photo Paper Pro Platinum PT-101)
    Cảm biến mực hết Đếm điểm
    Căn chỉnh đầu phun Thủ công
    Scan*5  
    Loại Scanner Dạng phẳng
    Phương pháp Scanning CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
    Độ phân giải quang học*6 2400 x 4800dpi
    Độ phân giải chọn lựa*7 25 - 19200dpi
    Độ sâu quét (Đầu vào / Đầu ra) Grayscale 16-bit / 8-bit
    Màu 48-bit / 24-bit (RGB mỗi 16-bit / 8-bit)
    Tốc độ Scan dòng*8 Grayscale 1.2ms/dòng (300dpi)
    Màu 3.5ms/dòng (300dpi)
    Tốc độ Scan*9 Phản chiếu:
    A4 Màu / 300dpi
    Xấp xỉ. 14giây.
    Kích thước văn bản tối đa  Phẳng A4 / LTR (216 x 297mm)
    Copy    
    Kích thước văn bản tối đa A4 / LTR (216 x 297mm)
    Giấy tương thích Kích thước A4 / A5 / B5 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm)
    Loại giấy Giấy thông thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Printable Disc
    Chất lượng ảnh 3 tiêu chuẩn (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao)
    Điều chỉnh mật độ 9 vị trí, Độ nhạy tự động (A4)
    Tốc độ Copy*10
    Dựa trên văn bản chuẩn ISO / IEC 29183.

    Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In/Copy văn bản
    Văn bản: Màu:
    sFCOT / 1 mặt
    Xấp xỉ. 19giây.
    Văn bản: Màu:
    sESAT / 1 mặt
    Xấp xỉ. 6.5ipm
    Copy nhiều bản Đen / Màu: Tối đa 99 trang
    Kết nối mạng  
    Giao thức TCP / IP
    Mạng LAN không dây Loại kết nối IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
    Băng tần 2.4GHz
    Kênh*28 1 - 13
    Phạm vi 50m trong nhà (Tùy thuộc vào tốc độ và điều kiện đường truyền chuyển file)
    Bảo mật WEP64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
    Kết nối trực tiếp (mạng LAN có dây) Khả dụng
    Giải pháp in ấn  
    Apple AIrPrint Khả dụng
    Bố trí trang  
    1-up (Có viền / Tràn viền*15) LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) 
    1-up (Có viền only) A5, B5, LGL, #10 Envelope, DL Envelope, Custom size
    Chất lượng in*12 Tiêu chuẩn / Cao
    Mopria Khả dụng
    NFC Khả dụng
    Google Cloud Print Khả dụng
    Plug-in In trên thiết bị di động thông minh
    (cho thiết bị Android / Amazon)
    Khả dụng
    PIXMA Cloud Link From smartphone or tablet: Khả dụng
    From printer: Khả dụng
    Canon PRINT Inkjet / SELPHY 
    (For iOS / For Android)
    Canon Easy-PhotoPrint 
    (for Windows RT)
    Khả dụng
    Bố trí trang  
    1-up (Có viền / Tràn viền*15) LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5"*29, Card Size (91 x 55mm) 
    1-up (Có viền only) A5, B5, LGL
    Chất lượng in Fixed
    Thông số camera kết nối trực tiếp Compatible Digital Camera "PictBridge" compliant digital cameras, camcorders and camera phones
    Connecting type  WLAN
    File Format JPEG (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant)*18, PNG
    Bố trí trang*19  
    1-up (Có viền*16 / Tràn viền*15) LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5"
    Photo Index LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
    Sticker 2 / 4 / 9 / 16-up 4 x 6"
    4-up (Có viền) LTR, A4
    In với thông số chụp LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
    In với thông số chụp 20-up LTR, A4
    In liên lạc 35-up LTR, A4
    Nhãn đĩa Khả dụng
    Số file và ngày in Khả dụng*22
    Chất lượng in*12 *13 *20 *21 Tiêu chuẩn/Cao
    Thông số thẻ cắm trực tiếp Các bộ lưu trữ tương thích SD Card, SDHC Card, miniSD Card*11, micro SD Card*11, mini SDHC Card*11, micro SDHC Card*11
    Định dạng file JPEG and TIFF (Exif-compliant) taken by DCF (Ver. 1.0 / 2.0) compliant digital cameras. (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant)
    Chức năng lưu trữ*14  
    Tính năng ĐỌC Khả dụng
    Tinh nắng GHI Khả dụng
    Chất lượng in*12 *13 Tiêu chuẩn/Cao
    Bố trí trang  
    1-up (Có viền / Tràn viền)*15 LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) 
    Nhãn đĩa Khả dụng
    Số file và ngày in*17 Ngày in sẽ hiển thị
    Thông số chung  
    Bảng điều khiển Màn hình LCD (4.3" / 10.8cm TFT màu / Cảm ứng)
    Ngôn ngữ 33 Ngôn ngữ chọn lọc: Japanese/English (mm & inch)  / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish/ Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Vietnamese
    Cổng giao thức USB 2.0 Hi-Speed, Khay cắm thẻ
    PictBridge Thông qua mạng LAN không dây Khả dụng
    Khay giấy ra tự mở Khả dụng
    Môi trường hoạt động*23 Nhiệt độ: 5 - 35°C
    Độ ẩm: 10 - 90% RH  (không ngưng tụ)
    Môi trường khuyến nghị*24 Nhiệt độ: 15 -30°C
    Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ)
    Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
    Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ)
    Chế độ yên lặng Khả dụng
    Mức độ ồn: (In qua PC) In ảnh (4 x 6")*25 Xấp xỉ. 49.0dB(A)
    Giấy thông thường (A4, B / W)*26  
    Chế độ yên lặng (TẮT) Xấp xỉ. 50.0dB(A)
    Chế độ yên lặng (MỞ) Xấp xỉ. 42.5dB(A)
    Nguồn điện AC 100 - 240V; 50 / 60Hz
    Điện năng tiêu thụ OFF  Xấp xỉ. 0.3W
    Chế độ Standby (đèn scan tắt) 
    (kết nối máy tính qua dây USB)
    Xấp xỉ. 1.0W
    Chế độ Standby (kết nối tất cả các cổng, đèn scan tắt)  Xấp xỉ. 1.8W
    Khi Copy*27
    (kết nối máy tính qua dây USB)

    Khi In*27
    Xấp xỉ. 16W
    Môi trường Tiêu chuẩn thông thường RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)*
    *To be fixed
    Tiêu chuẩn môi trường Energy Star*  
    *To be fixed
    Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ. 372 x 324 x 139mm
    Trọng lượng Xấp xỉ. 6.5kg

Sản phẩm cùng chuyên mục

Sản phẩm đã xem