– Chức năng in:
+ Tốc độ in: Một mặt: Tối đa 33 trang/phút (A4); Hai mặt: Lên đến 16,8 trang/ phút (A4).
+ Phương pháp in: In tia laser đơn sắc.
+ Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
+ In hai mặt: Tự động.
+ Thời gian in bản in đầu tiên: Khoảng: 6.3 giây.
+ In lề: 5 mm trên, dưới, trái và phải; 10 mm-trên cùng, dưới cùng, trái và phải.
– Chức năng photocopy:
+ Tốc độ copy: Một mặt: Tối đa 33 trang/ phút (A4); hai mặt: Lên đến 16,8 trang/ phút.
+ Thời gian xuất bản đầu tiên (FCOT): Khoảng 10 giây hoặc ít hơn.
+ Sao chép hai mặt: 2 mặt sang 2 mặt (Tự động).
+ Độ phân giải bản sao: Lên đến 600 x 600 dpi.
+ Nhiều bản sao: Lên tới 999 bản; Giảm / Mở rộng: 25 – 400% với gia số 1%.
+ Chế độ sao chép: Text / Photo, Text / Photo (chất lượng), Photo, Text.
– Chức năng scan:
+ Kiểu: Màu; Độ phân giải quét: Quang học: Tối đa 600 x 600 dpi; nâng cao: Lên đến 9600 x 9600 dpi.
+ Tốc độ quét: Một mặt đen trắng: 33 trang/ phút ; một mặt màu: 11 trang/ phút (300x300dpi).
+ Tự động hai mặt: Đen trắng 13 trang/ phút; màu: 7 trang/ phút (300x300dpi).
– Thông số chung:
+ Loại máy quét: Bộ chứa giấy phẳng và tự động (ADF).
+ Nhập giấy (Chuẩn): Băng cassette 250 tờ; Khay đa năng 50 tờ: ADF 50 tờ.
+ Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000Base-T, không dây 802.11b/g/n
+ Khả năng tương thích với hệ điều hành: Windows® 10 / 8 / 7 / Server; Mac OS X phiên bản 10.6 trở lên; Linux.
+ Khối lượng khuyến nghị hàng tháng: 750-3000 trang một tháng.
+ Chu kỳ làm việc: Tối đa 50,000 trang/ tháng.
+ Bảng điều khiển: Màn hình cảm ứng màu LCD 8.9 cm.
+ Kích thước với khay (W x D x H): 390 mm x 473 mm x 431 mm.
+ Cân nặng: Khoảng 19 Kg